--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nông cụ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nông cụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nông cụ
+
Farming implement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nông cụ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nông cụ"
:
nâng cao
nâng cốc
nóng chảy
nông cụ
nồng cháy
nương cậy
Lượt xem: 612
Từ vừa tra
+
nông cụ
:
Farming implement
+
ward
:
sự trông nom, sự bảo trợ; sự giam giữto whom is the child in ward? đứa bé được đặt dưới sự bảo trợ của ai?to put someone in ward trông nom ai; giam giữ ai